004 《第一回:CHIPU》
文法:“mình”面的用法
文法:重復句子結構的現象
012 《第二回:仙仙》
文法:Chưa bao giờ, chưa từng
文法:Thuộc về
019 《第三回:阮香江》
文法:Mong rằng, mong ước
文法:Thay vì … thì
026 《第四回:主持人裴大義》
文法:Ngược lại, lại
文法:Có nghĩa là, mang ý nghĩa
033 《第五回:歌手水仙》
文法:Lẽ ra
文法:Đột ngột, bất ngờ
041 《第六回: 歌手東兒》
文法: Biết chừng nào
文法: Cảm nhận được
049 《第七回: 歌手美心》
文法:Liền
文法: Bất khả khảng/bất đắc dĩ mới
057 《第八回:歌手吉爾 • 勒》
文法:Mà
文法:Tập trung cho, chuyên tâm vào
文法:“mình”面的用法
文法:重復句子結構的現象
012 《第二回:仙仙》
文法:Chưa bao giờ, chưa từng
文法:Thuộc về
019 《第三回:阮香江》
文法:Mong rằng, mong ước
文法:Thay vì … thì
026 《第四回:主持人裴大義》
文法:Ngược lại, lại
文法:Có nghĩa là, mang ý nghĩa
033 《第五回:歌手水仙》
文法:Lẽ ra
文法:Đột ngột, bất ngờ
041 《第六回: 歌手東兒》
文法: Biết chừng nào
文法: Cảm nhận được
049 《第七回: 歌手美心》
文法:Liền
文法: Bất khả khảng/bất đắc dĩ mới
057 《第八回:歌手吉爾 • 勒》
文法:Mà
文法:Tập trung cho, chuyên tâm vào
同書類書籍