004 《第一回:來到台南留學真的很開心》
007 《第二回:新室友報到》
文法:Chỉ cần, miễn là
文法:Chỉ sợ, e là
014 《第三回:測驗之前》
文法:Lo cho, lo rằng
文法:May mà
021 《第四回:留學生活:理想與真實》
文法:Hoàn toàn
文法:Nhìn theo cách khác
028 《第五回:外國人眼裡越南人的生活習慣》
文法:Trước giờ chưa từng
文法:Chỉ có điều, cực kỳ, hết mức
035 《第六回:買二手貨應該注意什麼?》
文法:Ngoài…ra
文法:Trong mắt…
042 《第七回:如何讓父母同意 讓你出國留學? 》
文法: Cho phép
文法:Dựa vào
053 《第八回:越南美食 》
文法: Có chút
007 《第二回:新室友報到》
文法:Chỉ cần, miễn là
文法:Chỉ sợ, e là
014 《第三回:測驗之前》
文法:Lo cho, lo rằng
文法:May mà
021 《第四回:留學生活:理想與真實》
文法:Hoàn toàn
文法:Nhìn theo cách khác
028 《第五回:外國人眼裡越南人的生活習慣》
文法:Trước giờ chưa từng
文法:Chỉ có điều, cực kỳ, hết mức
035 《第六回:買二手貨應該注意什麼?》
文法:Ngoài…ra
文法:Trong mắt…
042 《第七回:如何讓父母同意 讓你出國留學? 》
文法: Cho phép
文法:Dựa vào
053 《第八回:越南美食 》
文法: Có chút
同書類書籍